Characters remaining: 500/500
Translation

bạn đọc

Academic
Friendly

Từ "bạn đọc" trong tiếng Việt có nghĩangười đọc sách, báo, tạp chí. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người tiêu thụ thông tin từ các nguồn văn bản khác nhau. Cách gọi khác của "bạn đọc" "độc giả".

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Bạn đọc có thể gửi ý kiến của mình về bài viết này." (ở đây "bạn đọc" chỉ những người đọc bài viết cụ thể).
    • "Nhiều bạn đọc đã khen ngợi cuốn sách này." (ý nói rằng nhiều người đã đọc đánh giá tốt cuốn sách).
  2. Nâng cao:

    • "Ban biên tập rất chú trọng đến phản hồi từ bạn đọc để cải thiện chất lượng nội dung." (ở đây nhấn mạnh tầm quan trọng của ý kiến từ người đọc trong việc nâng cao nội dung).
    • "Chúng tôi đã tổ chức một buổi tọa đàm dành cho bạn đọc để thảo luận về những vấn đề nổi bật trong xã hội." (sự kiện này nhằm thu hút sự quan tâm tham gia của người đọc).
Phân biệt các biến thể:
  • "Độc giả": đây một từ đồng nghĩa với "bạn đọc", thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
  • "Người đọc": cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa người đọc tác phẩm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Người đọc: chỉ chung tất cả những ai đang đọc, không nhất thiết phải sách, báo.
  • Người tiêu dùng thông tin: nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả người tiêu thụ thông tin từ các phương tiện truyền thông khác.
Liên quan:
  • Bài viết: sản phẩm văn học hoặc thông tin bạn đọc tiếp nhận.
  • Phản hồi: ý kiến hoặc cảm nhận của bạn đọc về nội dung đã đọc.
Ý nghĩa khác:

Trong một số ngữ cảnh, "bạn đọc" cũng có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người cụ thể, như "bạn đọc của một tờ báo" hay "bạn đọc của một tác giả nào đó".

  1. dt. Người đọc sách, báo, tạp chí; còn gọi là độc giả: ý kiến bạn đọc được bạn đọc yêu thích.

Comments and discussion on the word "bạn đọc"