Từ "bạn đọc" trong tiếng Việt có nghĩa là người đọc sách, báo, tạp chí. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người tiêu thụ thông tin từ các nguồn văn bản khác nhau. Cách gọi khác của "bạn đọc" là "độc giả".
Ví dụ sử dụng:
"Bạn đọc có thể gửi ý kiến của mình về bài viết này." (ở đây "bạn đọc" chỉ những người đọc bài viết cụ thể).
"Nhiều bạn đọc đã khen ngợi cuốn sách này." (ý nói rằng nhiều người đã đọc và đánh giá tốt cuốn sách).
"Ban biên tập rất chú trọng đến phản hồi từ bạn đọc để cải thiện chất lượng nội dung." (ở đây nhấn mạnh tầm quan trọng của ý kiến từ người đọc trong việc nâng cao nội dung).
"Chúng tôi đã tổ chức một buổi tọa đàm dành cho bạn đọc để thảo luận về những vấn đề nổi bật trong xã hội." (sự kiện này nhằm thu hút sự quan tâm và tham gia của người đọc).
Phân biệt các biến thể:
"Độc giả": đây là một từ đồng nghĩa với "bạn đọc", thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
"Người đọc": cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa người đọc và tác phẩm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Người đọc: chỉ chung tất cả những ai đang đọc, không nhất thiết phải là sách, báo.
Người tiêu dùng thông tin: nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả người tiêu thụ thông tin từ các phương tiện truyền thông khác.
Liên quan:
Ý nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "bạn đọc" cũng có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người cụ thể, như "bạn đọc của một tờ báo" hay "bạn đọc của một tác giả nào đó".